DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
дичать vstresses
gen. hóa dại (о растениях); trờ thành hoang dại (о растениях); trở thành hoang (о животных); đâm ra cả thẹn (становиться нелюдимым); xa lánh người (становиться нелюдимым)