| |||
chia (на части); phân (на части); sẻ (на части); phân chia (на части); phân phối (распределять); phân phát (распределять); chia phối (распределять) | |||
chia sẻ | |||
chia | |||
| |||
bị, được chia ra; phân ra; phân chia ra; chia sẻ; san sẻ; trao đối (взаимно обмениваться) | |||
chia hết cho; chia đúng cho |
делить : 22 phrases in 1 subject |
General | 22 |