DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
действуйте! vstresses
gen. làm đi nàoĩ!; hãy làm đi!
действовать v
gen. hành động; hoạt động (о механизмах, машинах и т.п.); tác chiến; chuyền động (функционировать); cử động (функционировать); chạy (о механизмах, машинах и т.п.); có hiệu lực (о законах и т.п.); có giá trị (о законах и т.п.); tác động (влиять); ảnh hường (влиять); có tác dụng (влиять); có công hiệu (влиять); có hiệu nghiệm (влиять)
inf. dùng (двигать, управлять); sử dụng (двигать, управлять)
действуй! v
gen. làm đi nàoĩ!; hãy làm đi!
действуйте
: 49 phrases in 2 subjects
Figurative5
General44