| |||
làm đi nàoĩ!; hãy làm đi! | |||
| |||
hành động; hoạt động (о механизмах, машинах и т.п.); tác chiến; chuyền động (функционировать); cử động (функционировать); chạy (о механизмах, машинах и т.п.); có hiệu lực (о законах и т.п.); có giá trị (о законах и т.п.); tác động (влиять); ảnh hường (влиять); có tác dụng (влиять); có công hiệu (влиять); có hiệu nghiệm (влиять) | |||
dùng (двигать, управлять); sử dụng (двигать, управлять) | |||
| |||
làm đi nàoĩ!; hãy làm đi! |
действуйте : 49 phrases in 2 subjects |
Figurative | 5 |
General | 44 |