DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
двухвесельная шлюпка
 двухвесельная шлюпка
gen. thuyền hai chèo
| лёгкой
 легкий
gen. nhẹ
 легко
comp., MS dễ dàng
| конструкции
 конструкция
gen. cấu trúc
| на
 на
gen. trên
| одного
 один
gen. một
| гребца
 гребец
gen. người chèo thuyền
| Наименьшая
 наименьший
gen. nhỏ nhất
| из
 из
gen. từ
| судовых
 судовой
gen. tàu thủy
| шлюпок
 шлюпка
gen. xuồng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

двухвесельная шлюпкаstresses
gen. chiếc thuyền hai chèo