| |||
biên; viền | |||
| |||
phạm vi (предел) | |||
| |||
giới hạn; địa giới; ranh giới; biên giới (государственная); biên cương (государственная); cương giới (государственная); cương vực (государственная); bờ cõi (государственная) | |||
| |||
giới hạn (предел); mức hạn (предел); mức độ (предел); chừng mực (предел); hạn độ (предел) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
Предел изменения некоторой величины |
граница : 50 phrases in 2 subjects |
General | 43 |
Microsoft | 7 |