DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
голодный nstresses
gen. đói bụng (Una_sun); đói; đỏi bụng; đói lòng; do đói (вызванный голодом); đói kém (неурожайный); mất mùa (неурожайный); người bị đói
inf. ít ỏi (скудный); chết đói (скудный)
голоден adj.
gen. đói bụng (Una_sun)
голодный
: 16 phrases in 1 subject
General16