DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
гадить vstresses
gen. làm bần (пачкать); vấy bẩn (пачкать); làm hại (вредить); gây tác hại (вредить)
inf. ỉa (испражняться); đái (испражняться, nói về chỏ, mèo, chim, v.v...)