DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
в распоряжениеstresses
gen. lính cùa (кого-л., ai); dưới trướng (кого-л., ai); thuộc quyền điều khiển sứ dụng cùa (кого-л., ai)
в распоряжение
: 10 phrases in 1 subject
General10