DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
выучиться vstresses
gen. học được; biết được; học xong (заканчивать учёбу); tốt nghiệp (заканчивать учёбу)
выучить v
gen. học (что-л., thuộc); thuộc (что-л.); dạy (кого-л.); dạy cho... biết (кого-л.)
 Russian thesaurus
выучил v
gen. ː (javi)
выучиться: 4 phrases in 1 subject
General4