DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
выучиваться vstresses
gen. học được; biết được; học xong (заканчивать учёбу); tốt nghiệp (заканчивать учёбу)
выучивать v
gen. học (что-л., thuộc); thuộc (что-л.); dạy (кого-л.); dạy cho... biết (кого-л.)