| |||
lấn... ra; đẩy... ra; gạt... ra; đánh lui (противника); đầy lùi (противника); thay thế (заменять); loại trừ (заменять); chèn ép (заменять); lẩn át (заменять); loại... ra (заменять); hất cẳng (заменять) |
вытеснить : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |