DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
высушить vstresses
gen. sấy; phơi; hong; ; sấy khô; phơi khô; hong khô; hơ khô; làm... khô khốc (почву и т.п.); làm... cạn ráo (почву и т.п.); làm... khô hạn (почву и т.п.)
fig. hành hạ (изводить); giày vò (изводить); làm... đau khổ (изводить); làm... kiệt sức (изводить); làm... khô khan (делать чёрствым); làm... lạnh nhạt (делать чёрствым); làm... nhẫn tâm (делать чёрствым)
высушиться v
gen. được, bị sấy; phơi; hong; ; được, bị sấy khô; phơi khô; hong khô; hơ khô; hơ khô quần áo (сушить на себе одежду)
высушить
: 3 phrases in 1 subject
General3