| |||
thoát khỏi (высвобождаться); tránh khỏi (высвобождаться); tránh thoát (высвобождаться); tiến vượt lên (выходить вперёд); phọt ra (стремительно появляться); vút ra (стремительно появляться); rời ra (отрываться); lìa ra (отрываться); long ra (отрываться); tuột ra (выскальзывать); buột ra (выскальзывать); vùng chạy (пытаться освободиться); vùng chạy khỏi (пытаться освободиться); chạy thoát (пытаться освободиться) | |||
| |||
nhổ... ra; nhổ... lên; rứt... ra; bứt... ra; giật lấv (выхватывать); giằng lấy (выхватывать); cướp lấy (выхватывать) | |||
bắt... phải làm | |||
nôn ra; mửa ra; oẹ ra; nôn mửa |
вырваться : 23 phrases in 1 subject |
General | 23 |