DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вырасти vstresses
gen. lớn lên (становиться больше); cao lên (становиться больше); trưởng thành (достигать зрелого возраста); trở thành (становиться кем-л.); trở nên (становиться кем-л.); biến thành (становиться кем-л.); tăng lên (увеличиваться); tăng thêm (увеличиваться); mọc lên (появляться); hiện ra (возникать)
fig. tiến bộ; phát triển
вырастить v
gen. trồng (растения); vun trồng (растения); vun bón (растения); chăm bón (растения); nuôi (животных); chăn nuôi (животных); nuôi nấng (детей); nuôi dưỡng (детей)
fig. bồi dưỡng (кадры); đào tạo (кадры)
 Russian thesaurus
выросши v
gen. деепр. от вырасти
вырасти
: 11 phrases in 1 subject
General11