| |||
lớn lên (становиться больше); cao lên (становиться больше); trưởng thành (достигать зрелого возраста); trở thành (становиться кем-л.); trở nên (становиться кем-л.); biến thành (становиться кем-л.); tăng lên (увеличиваться); tăng thêm (увеличиваться); mọc lên (появляться); hiện ra (возникать) | |||
tiến bộ; phát triển | |||
| |||
trồng (растения); vun trồng (растения); vun bón (растения); chăm bón (растения); nuôi (животных); chăn nuôi (животных); nuôi nấng (детей); nuôi dưỡng (детей) | |||
bồi dưỡng (кадры); đào tạo (кадры) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от вырасти |
вырасти : 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |