| |||
uốn thẳng (выпрямлять); làm... thẳng lại (выпрямлять); chấn chỉnh (исправлять); chỉnh đốn (исправлять); uốn nắn (ошибку); sửa chữa (ошибку); sửa lại (ошибку); chữa lại (ошибку) | |||
| |||
thằng lại (выпрямляться) | |||
sửa mình (исправляться); tu tỉnh (исправляться); tu thân (исправляться); sửa đồi (исправляться); cải quá (исправляться) |
выправить : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |