DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вымереть vstresses
gen. chết dần; chết mòn; chết hết; chết trụi; tuyệt chủng (о роде, виде); tuyệt nòi (о роде, виде); diệt vong (о городе и т.п.); trở nên điêu tàn (о городе и т.п., hoang tàn, hoang vu)
вымереть
: 1 phrase in 1 subject
General1