DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
вызывающий adj.stresses
gen. có vẻ khiêu khích; trêu tức; chọc tức; khêu gan; châm chọc; ngỗ ngáo (дерзкий); láo xược (дерзкий); ngỗ ngược (дерзкий)
вызывать v
gen. gọi.; đến; đòi... đến; mời... đến (приглашать); thách (на состязание); thách thức (на состязание); làm cho (побуждать); khiến (побуждать, cho); gây (быть причиной); khêu gợi (быть причиной); kích thích (быть причиной); gợi (быть причиной)
вызываться v
gen. tình nguyện làm; tự nguyện làm; xin nhận làm
вызывающий
: 45 phrases in 1 subject
General45