DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выдумывать vstresses
gen. nghĩ ra (изобретать); tưởng tượng ra (изобретать); sáng chế ra (изобретать); phát minh ra (изобретать); bịa đặt (сочинять); đặt điều (сочинять); đặt để (сочинять); bịa tạc (сочинять); bày đặt (сочинять); bày chuyện (сочинять); thêu dệt (сочинять); bịa (сочинять)
выдумывать
: 1 phrase in 1 subject
General1