| |||
chở... ra; chở... đi; chuyền... đi; mang... đi; chở... đến (доставлять куда-л.); đưa... đến (доставлять куда-л.); đem... đến (доставлять куда-л.); mang... đến (доставлять куда-л.); mang theo (привозить с собой откуда-л.); đem theo (привозить с собой откуда-л.) | |||
xuất khẩu; xuất cảng; xuất biên; xuất | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от выводить; прил. от вывозить |
вывозить : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |