DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вульгарный adj.stresses
gen. tằm thường (пошлый); thông tục (пошлый); phàm tục (грубый); thô tục (грубый); thô lỗ (грубый); lỗ mãng (грубый); tầm thường (упрощённый)
вульгарный
: 1 phrase in 1 subject
General1