DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
вульгарность nstresses
gen. sự, tính tầm thường (пошлость); thông tục (пошлость); sự, tính phàm tục (грубость); thô tục (грубость); thô lỗ (грубость); lỗ mãng (грубость)