DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
второй nstresses
gen. thứ hai (второстепенный); thứ nhì (второстепенный); đệ nhị; thứ yếu (второстепенный)
второй adj.
gen. thứ; phụ (второстепенный)
вторая adj.
gen. chị, cô thứ hai (о ком-л.); chị, cô kia (о ком-л.); cái thứ hai (о чём-л.); cái kia (о чём-л.)
второе adj.
gen. món thứ hai (блюдо)
 Russian thesaurus
втор - abbr.
abbr., chem.nomencl. вторичный (igisheva)
второй
: 59 phrases in 8 subjects
Figurative1
General50
Informal2
Mathematics2
Microsoft1
Physiology1
Saying1
Theatre1