| |||
mỗi (любой, каждый); mỗi một (любой, каждый); mọi (любой, каждый); tất cả mọi (любой, каждый); bất cứ (любой, каждый); bất kỳ (любой, каждый); đủ thứ (разный); đủ loại (разный); khác nhau (разный); nào (какой-л., cả); gì (какой-л., cả); bất cứ ai; bất kỳ người nào; mọi người; aí nấy; ai cũng... | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
short form of всякий |
всякий: 79 phrases in 3 subjects |
General | 74 |
Informal | 2 |
Saying | 3 |