DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
встрепенуться vstresses
gen. rùng mình; giật mình; giũ lông (о птице); giũ lông giũ cánh (о птице); tươi tỉnh lên (оживиться); sôi nồi lên (оживиться); tỉnh táo ra (оживиться); đập nhanh lên (о сердце)