DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вооружение nstresses
gen. sự vũ trang (действие); võ trang (действие); trang bị (действие); vũ khí (оружие); khí giới (оружие); quân bị (оружие); binh bị (оружие); binh khí (оружие); quân khí (оружие); thiết bị (оснащение); máy móc (оснащение)
вооружение
: 11 phrases in 1 subject
General11