DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
волосок nstresses
gen. sợi tóc con; sợi lông con; lồng tơ; dây tóc (тонкая нить); lò-xo con (пружинка)
bot. sợi lông
 Russian thesaurus
волосок n
dimin. волос; от волос ***
волосок
: 9 phrases in 1 subject
General9