| |||
cao lên (усиливаться — о голосе); to lên (усиливаться — о голосе); nồi cao lên; mọc lên; nhô lên; nổi lên; dâng lên | |||
được đề cao; được đề bạt; được cất nhắc | |||
| |||
đề cao (облагораживать); nâng cao (облагораживать); đưa lên cao; cất lên (усиливать); cất cao (усиливать); đề bạt (чьё-л. положение); cất nhắc (чьё-л. положение) |
возвыситься : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |