DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
возвыситься vstresses
gen. cao lên (усиливаться — о голосе); to lên (усиливаться — о голосе); nồi cao lên; mọc lên; nhô lên; nổi lên; dâng lên
fig. được đề cao; được đề bạt; được cất nhắc
возвысить v
gen. đề cao (облагораживать); nâng cao (облагораживать); đưa lên cao; cất lên (усиливать); cất cao (усиливать); đề bạt (чьё-л. положение); cất nhắc (чьё-л. положение)
возвыситься
: 4 phrases in 1 subject
General4