DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
видно adv.stresses
gen. thấy được; trông rõ
inf. chắc là; chắc rằng; có lẽ; rõ là (очевидно)
видный adj.
gen. thấy được (видимый); có thể thấy được (видимый); trông thấy được (видимый); thấy rõ (заметный); dễ thấy (заметный); có tiếng (выдающийся); nối tiếng (выдающийся); danh tiếng (выдающийся); quan trọng (важный)
inf. đường bệ (представительный); đàng hoàng (представительный); oai vệ (представительный); oai nghiêm (представительный); oai nghi (представительный)
видно adv.
gen. thấy
inf. chắc; rõ ràng là (очевидно)
видно
: 32 phrases in 1 subject
General32