| |||
thờ; thờ dài; than thở (тосковать); thở than (тосковать); tiếc (жалеть); thương tiếc (жалеть) | |||
nghỉ lấy hơi (отдохнуть); mê (быть влюблённым); mê tít (быть влюблённым); mê tít thò lò (быть влюблённым) |
вздохнуть : 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |