DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
ве́рхом nstresses
gen. trên cao (по верху)
верх n
gen. phần trên (верхняя часть); bên trên (верхняя часть); phía trên (верхняя часть); phần trên cao (верхняя часть); đỉnh (верхняя часть); ngọn (верхняя часть); chóp (верхняя часть); đầu (верхняя часть); gác thượng (верхний этаж); tằng thượng (верхний этаж); tầng trên cùng (верхний этаж); mui xe (экипажа); mặt ngoài (одежды); cao độ (высшая степень); cực độ (высшая степень); cực điềm (высшая степень); tột bậc (высшая степень); tột độ (высшая степень); tột mực (высшая степень); tột cùng (высшая степень)
верхи n
gen. những người lãnh đạo (руководители); những thù lĩnh (руководители); những người cầm đầu (руководители); âm cao (высокие ноты)
inf. giới thượng lưu (общества); tầng lớp trên (общества)
верхом adv.
gen. cưỡi
 Russian thesaurus
верх. abbr.
abbr. верховный
Верхи. abbr.
abbr. Верхний
верх. abbr.
abbr. верхний
Верх. abbr.
abbr. Верхний
ве́рхо
: 34 phrases in 1 subject
General34