DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
быть согласнымstresses
gen. đòng ý với cái (на что-л., gì); bằng lòng làm gi (на что-л.); đòng ý với (с кем-л., чем-л., ai); với cái (с кем-л., чем-л., gì)