DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бледность nstresses
gen. sự tái mặt; xanh xao; nhợt nhạt; tái mét; tái xanh; tái ngắt; xanh mét; xanh nhợt
fig. sự nhạt nhẽo; lạt lẽo; vô vị
бледность
: 2 phrases in 1 subject
General2