DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
благополучный adj.stresses
gen. bình an; bình yên; yên on; an toàn; may mắn (счастливый); tốt lành (счастливый)
благополучно adv.
gen. yên ổn; an toàn; một cách may mắn (счастливо); tốt lành (счастливо)
благополучный
: 1 phrase in 1 subject
General1