DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бесцеремонно adv.stresses
gen. một cách vô lễ; bất nhã; suồng sã; một cách xấc láo (нагло); láo xược (нагло); trắng trợn (нагло)
бесцеремонный adj.
gen. không lịch sự; vô lễ; thiếu lễ độ; bất nhã; suồng sã; xấc láo (наглый); láo xược (наглый); trắng trợn (наглый)
бесцеремонно
: 1 phrase in 1 subject
General1