DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безукоризненно adv.stresses
gen. một cách hoàn hảo; hoàn mỹ; mỹ mãn; không chê trách được; không chê vào đâu được; hết sức
безукоризненный adj.
gen. hoàn hảo; hoàn mỹ; không chê trách được
безукоризненно: 7 phrases in 1 subject
General7