DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безопасный adj.stresses
gen. an toàn; yên ổn; bình yên; bình yên vô sự; không nguy hiềm; không độc (безвредный); vô hại (безвредный)
безопасно adv.
gen. an toàn; an ninh; không nguy hiềm
безопасный
: 4 phrases in 1 subject
General4