DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безнадёжный adj.stresses
gen. không thề cứu vãn được; không thề chữa được; tuyệt vọng (отчаянный); vô hy vọng (отчаянный); không hy vọng (отчаянный)
безнадёжный
: 3 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft1