DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безмерный adj.stresses
gen. quá đỗi; quá chừng; hết sức; vô cùng; vô hạn
безмерно adv.
gen. quá đỗi; quá chừng; quá độ
безмерный: 1 phrase in 1 subject
General1