DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
барашки nstresses
gen. sóng gởn lăn tăn (на воде); mây dạng sóng (облака)
барашек n
gen. con cừu non; chiên; bộ lông cừu non (мех)
tech. cái, chiếc êcu (гайка); tai hồng (гайка)