кинопрокат | |
gen. | công ty cho thuê phim |
употреблять | |
gen. | dùng; sử dụng; áp dụng; vận dụng; ứng dụng |
также | |
gen. | cũng |
большой | |
gen. | lớn |
прокат | |
gen. | cho thuê |
демонстрация | |
gen. | biểu tình |
кинофильм | |
gen. | phim |
на | |
gen. | trên |
экран | |
comp., MS | màn hình |
кинотеатр | |
gen. | rạp xi nê |
| |||
công ty hãng cho thuê phim |