Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
trừ phi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
dự trù chi phí
смета расходов
gen.
nhất định tôi sẽ đến tr
ừ phi <
#0> tôi bị ốm
я непременно приду, разве что заболею
gen.
nhà phi hành vũ trụ
космонавт
gen.
phi công
du hành
vũ trụ
лётчик-космонавт
gen.
phi công vũ trụ
космонавт
gen.
phi hành vũ trụ
космонавтика
gen.
trừ phi
разве
(кроме того, что...)
Get short URL