Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bảo anh nói những điều như thế? | кто вас тянул за язык? |
gen. | anh ấy có thể ganh đua so tài, đọ sức với những đấu thủ giòi nhất | он может поспорить с лучшими игроками |
gen. | anh ấy có thề thi đấu tranh tài, tranh đua với những cầu thủ giòi nhất | он может поспорить с лучшими игроками |
gen. | chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi | от него только этого и можно было ожидать |
gen. | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
gen. | chúng tôi cố làm tất cà những cái gì có thể làm được | мы стараемся сделать всё, что можно |
gen. | cái đó thì có thề xảy ra, nhưng song ít khả năng | это возможно, но мало вероятно |
gen. | cũng có thể là như thế nhưng... | так-то оно так, но... |
gen. | dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa được | пусть он ошибся, но ошибку можно исправить |
gen. | họ là những người nào thế? | кто они такие? |
gen. | mặc dầu mặc dù, tuy rằng nó sai lầm đi nữa, nhưng sai lầm đó thì có thể sửa chữa được | пусть он ошибся, но ошибку можно исправить |
gen. | những buổi tối mùa đông kéo dài lê thê | потянулись долгие зимние вечера |
gen. | những bài tập thể lực | силовые упражнения |
gen. | những chiến sĩ mới sẽ thay thế những người đã hy sinh | павших заменят новые бойцы |
gen. | những cố thề lập thề hình học | геометрические тела |
gen. | những khái niệm không thể so sánh với nhau được | несоизмеримые понятия |
gen. | những nông trang tập thể tiên tiến | передовые колхозы (tiền tiến) |
gen. | những năm bày mươi cùa thế kỷ trước | семидесятые годы прошлого столетия |
gen. | những năm sáu mươi của thế kỷ này | шестидесятые годы этого века |
gen. | những năm thử năm mươi những năm 50 cùa thế ký trước | пятидесятые годы прошлого столетия |
comp., MS | Những phút gọi miễn phí với Skype trên khắp thế giới | минуты Skype на международные звонки |
gen. | những phương sách cụ thể | конкретные мероприятия |
gen. | những phương tiện thề hiện | изобразительные средства |
gen. | những sai lầm như thế thường gặp | такие ошибки часто встречаются (thường thấy, thường có) |
gen. | những sự kiện như thế đấy | тако́вы́ фа́кты |
gen. | những thế hệ mai sau | грядущие поколения |
gen. | những tiếng kêu gì thế? | что это за крики? |
gen. | những vật thể hình cầu | сферические тела |
gen. | những yêu sách rõ ràng là không thể thực hiện được | заведомо невыполнимые требования |
gen. | những điều kiện không thề chấp nhận được | неприемлемые условия |
gen. | những động tác thề dục | гимнастические упражнения |
gen. | nhân thể nói thêm về những bức tranh... | кстати, о картинах... |
gen. | như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
gen. | nhưng lẽ nào nhưng phải chăng, chẳng lẽ nào, chả nhẽ nào, há dễ tôi có thề... | да разве я могу... |
gen. | nó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi | от него только этого и можно было ожидать |
gen. | nói toạc những ưu thế cùa mình | открыть свой козыри |
gen. | phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giới | на уровне лучших мировых стандартов |
gen. | thật là cay đắng khi nghe những lời nói như thế | горько слышать такие слова |
gen. | thế nhưng | при всём том |
gen. | thế nhưng | так (но, однако) |
gen. | thế nhưng | однако |
gen. | thế nhưng | тем не менее |
gen. | thế nhưng | но (тем не менее, однако) |
gen. | thế nhưng | а между тем |
gen. | tập thể những người xây dựng | строительный коллектив |
gen. | trên mặt nó thể hiện những điều nó suy nghĩ | на лице его отразилось то, что он думал |
gen. | tất cà những điều gì mà tôi có thề làm được | всё что в моих силах |
gen. | tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thế | со мной этого никогда не бывало |
gen. | tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn nghe | говорила я, так ты слушать не хотел |
gen. | và những điều đại loại như thế | и всё такое |
gen. | ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
gen. | đó là tất cả những điều mà tôi có thề nói | это всё, что я могу сказать |
gen. | đúng là như thế, nhưng không phải hoàn toàn như thế | всё это то, да не то |