DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thế đấy | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy sống như thế đấyвот как он живёт
gen.chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
gen.chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà!ведь вы знаете, какой он!
gen.chính là thế đấyв том-то и дело
gen.cá tính cùa nó như thế đấy!уж такой у него характер!
gen.cơ sự cùa nó đến như thế cơ đấy!до чего он дожил!
gen.cơ sự cùa nó đến thế cơ đấy!до чего он дошёл!
gen.do đấy mà cãi lộn ầm lên như thế!вот отчего сыр-бор загорелся!
gen.dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
gen.sự dạy học cá thềиндивидуальное обучение
gen.không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào?как-то они живут там без нас?
gen.không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đâyнезаметно, что здесь кто-нибудь был
gen.làm sao ở đây người ta có thể chịu được nó nhỉ?как его только терпят здесь?
gen.làm thế nào bây giờ đây?как быть?
gen.làm thế nào đây?как быть?
gen.mày làm cái gì mà loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế?что ты там копаешься?
gen.người mà thế đấy!вот человек! (укоризненно)
gen.những sự kiện như thế đấyтако́вы́ фа́кты
gen.như thế đấyтаков
gen.như thế đấyтак-то (таким образом)
gen.như thế đấyтак (таким образом)
gen.nó có thể đến đấy được không nhỉ?может ли он пойти туда?
gen.nó nghe như thế đấy!так-то он слушает!
gen.thế đấy!он-то каков!
gen.ra thế đấy!вот как!
gen.sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế?что ты там так долго возишься?
gen.thể hiện đầy đù tài năng của mìnhнайти себя
gen.thế ai đây?а это кто?
inf.thế cơ đấy!ну и оказия!
inf.thế cơ đấy!вот так оказия!
gen.thế cơ đấy!скажите, пожалуйста!
gen.thế cơ đấyвот (в восклицательных предложениях)
gen.thế nào đấyкак-нибудь (тем или иным путём)
gen.thế nào đấyкак-либо
ironic.thế thì phải hiểu anh thế nào đây?как прикажете вас понимать?
gen.thế đấy!скажите, пожалуйста!
gen.thế đấyтак (таким образом)
gen.thế đấyтак-то вот
gen.thế đấyтак-то
gen.thế đấyвот (в восклицательных предложениях)
gen.thế đấy!вот так штука!
gen.thế đấyто-то (вот видите)
gen.thế đấy!вот как!
gen.tinh hình như thế đấyдело обстоит так
gen.trước đây không thề cho rằng...нельзя было предполагать...
gen.tuy đây vui lắm thế mà nhưng cũng phải vềхотя здесь очень весело, а надо уходить
gen.tôi có thế giúp anh cái gì được đây?чем я могу быть вам полезен?
gen.tôi có thế giúp anh cái gì được đây?чем могу служить?
gen.tôi không biết sau đây sẽ thế nàoне знаю, как будет дальше
gen.à ra thế đấy!вон оно что!
gen.đầy ai vào thế khó ăn khó nóiпоставить кого-л. в неловкое положение
gen.đẩy ai vào thế vô cùng khó xửснять голову с кого-л. (подвести)
fig.đẩy... vào thế bíуничтожить (унижать)
fig.đẩy... vào thế bíуничтожать (унижать)
gen.đến đấy tới đó như thế nào?как туда попасть?
gen.ở đây có chuyện gì thế?что тут стряслось?
gen.ở đây có thể có hai cách dịchздесь возможны два варианта перевода
gen.ở đây có thề hút thuốc đượcздесь можно курить
gen.ở đây có thể hút thuốc được không?здесь можно курить?
gen.ở đây không ấm cúng thế nào ấyздесь как-то неуютно