DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thế đó | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh hình dung cái đó như thế nào?как вы мыслите себе это?
gen.anh thấy nhận thấy cái đó thế nào?как вы смотрите на это?
gen.anh tìm được cái đó ở đâu thế?где вы это откопали?
gen.ba màu, cụ thể là đồ, xanh và vàngтри цвета, а именно: красный, синий и жёлтый
gen.bản đò chính trị của thế giớiполитическая карта мира
gen.cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thếпредположим, что это так
gen.chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế?откуда прыть взялась!
gen.chính là do thếв том-то и штука
gen.chế độ đa thêмногожёнство
gen.chế độ đa thêмногобрачие
gen.cái đó chỉ là cho đủ thể thức thôiэто простая проформа
gen.cái đó có đúng như thế không nhỉ?а верно ли это?
gen.cái đó do đâu mà ra thế nhỉ?откуда только это берётся?
gen.cái đó không phải làm như thếэто не так делается (như vậy)
gen.cái đó không thề gây trờ ngại đượcэто не должно служить препятствием
gen.cái đó không thể nào an ủi đượcэто слабое утешение
gen.cái đó thì còn có thể dung thứ tha thứ, bỏ qua, chịu, chịu đựng đượcэто ещё терпимо
gen.cái đó thì có thề xảy ra, nhưng song ít khả năngэто возможно, но мало вероятно
gen.cái đó thì không thề có được!это немыслимо!
gen.cái đó tự nhiên là phải như thếэто само собой подразумевалось
gen.còn sau đó thì thế nào?а что же дальше?
gen.còn sau đó thì thế nào?а дальше что?
gen.có thề không chú ý đề ý đến điều đóс этим можно не считаться
gen.có thể là nó sẽ thích cái đóэто должно ему понравиться
gen.có thề yên tâm về mặt điều, việc, cái, chuyện đó đượcна этот счёт можно быть спокойным
gen.do đấy mà cãi lộn ầm lên như thế!вот отчего сыр-бор загорелся!
gen.do đâu mà gây sự ồn ào xung đột như thếиз-за чего сыр-бор загорелся
gen.do đâu mà gây sự ồn ào xung đột như thếоткуда сыр-бор загорелся
gen.dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
gen.không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
gen.không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
gen.khắp thế gian nhân gian, trần gian đều biết rõ điều đóэто всему свету известно
gen.lẽ tất nhiên việc đó phải xảy ra như thếэтого следовало ожидать
gen.mặc dầu mặc dù, tuy rằng nó sai lầm đi nữa, nhưng sai lầm đó thì có thể sửa chữa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
gen.người nâng đỡ có thế lựcсильная рука
gen.nhiệt độ cùa thân thểтемпература тела
gen.nó có thề có khả năng làm được việc đóон сумеет это сделать
gen.nông trang tập thể được đỡ đằuподшефный колхоз
gen.phép đo thể tíchобъёмное измерение (khối lượng)
phys.sự rơi tự do của vật thểсвободное падение тела
comp., MSSơ đồ Quản lý Chất lượng Tổng thểсхема управления качеством
gen.thuộc về thế phẩm đồ thay thếсуррогатный
gen.thế đóтак (таким образом)
gen.trong mức độ có thểпо мере возможности
gen.trong mức độ có thềпо мере возможности
gen.trong mức độ có thềпо возможности
gen.trình độ rèn luyện thề thaoспортивная форма
gen.tôi có thề làm việc đóна это меня хватит
gen.tôi không thề hiểu nồi điều đóэто выше моего понимания
gen.tôi không thề hiểu được điều đóэто не укладывается в моей голове
gen.tôi không thề làm được việc đóмне с этим не сладить
gen.tôi không thể nghĩ ra được điều gì tốt hơn cách đóэто лучшее, что я мог придумать
gen.tôi không thề nào quên được điều đóу меня это из ума нейдёт
gen.tôi không thể nào tưởng tượng nồi điều đóэто не укладывается в моей голове
gen.về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm đượcна этот счёт можно быть спокойным
gen.với cái đó thì không thề có nhiều kết quà đượcс этим далеко не уйдёшь
gen.việc đó xảy ra như thế nào?как это случилось?
gen.vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đóэтого никак нельзя допустить
gen.điều đó rất có thể như thếэто вполне допустимая вещь
gen.điều đó đương nhiên là như thếэто само собой подразумевалось
gen.động tác thề dục tự doвольные движения
gen.đò quý quái gì thế này?что за чертовщина?
gen.đò thay thếсуррогат
gen.đó là tất cả những điều mà tôi có thề nóiэто всё, что я могу сказать
gen.đó là điều hiền nhiên không thề nào phủ nhận đượcэто — очевидность, которую нельзя отрицать
gen.những đơn vị đo thề tíchкубические меры
gen.đồ the lụaшёлк (одежда)