Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
thế
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chỉ có t
hế
thôi
вот
и вся недолга
chính
thế
то-то
(в том-то и дело)
có
thể
авось
có
thề a
nh biết cậu ta nhỉ?
вы, случайно, не знаете его?
cụ
thề l
à
как-то
(а именно, например)
dài lê
thê
канительный
giữ th
ế
держать ухо востро
không
thề n
ào bắt nó nghe lời được
с ним никакого сладу нет
lâm vào
thế
khó xử
попасть впросак
lâm vào tình
thế
khó ăn khó nói
попасть впросак
nhân
thề
походя
(заодно)
nhân
thề
заодно
(кстати, попутно)
như
thế
этакий
như
thế
chẳng hề chi
это ещё полбеды
như
thế
có sá gì
это ещё полбеды
như
thế
là
значит
như
thế
nào
что
(каков)
như
thế
này
этак
như
thế
nọ như thế kia
такой-сякой
nói
the
thé
скрипеть
(говорить резким голосом)
nói
the
thé
скрипнуть
(говорить резким голосом)
nói
the
thé
проскрипеть
(говорить резким голосом)
phim lập th
ề
стереокино
(стереофильм)
rất có th
ể
горазд
thề b
ồ
закаяться
thề t
hức
проформа
thuộc về
thẻ
đi tàu không mất tiền
литерный
thẻ
đi tàu không mất tiền
литер
the
thé
истошный
thật th
ế
истинно
thế
cơ đấy!
вот так оказия!
thế
cơ đấy!
ну и оказия!
thế
là
выходит
thế
là hết
точка
(конец)
thế
là hết
вот
и вся недолга
thế
là xong chuyện
вот
и вся недолга
thế
mà
таки
thế
mà
так-таки
thế
nào
что
(каков)
thế
thì
значит
thế
à!
вот так оказия!
thế
à!
ну и оказия!
tiện th
ể
походя
(заодно)
tuy
thế
таки
về đại th
ề
общо
đời thuở nhà ai lại như
thế
chứ?
виданное ли это дело?
Get short URL