DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Bookish / literary containing thế | all forms
VietnameseRussian
thể hiểu biết đượcпознаваемый
thề hiểu biết đượcпознаваемость
thề nhận thức đượcпознаваемый
tínhthể nhận thức đượcпознаваемость
thề hiện nguyện vọngволеизъявление
thề hiện ý chíволеизъявление
sự thề hiện ý nguyệnволеизъявление
thế chếучреждение (общественное установление)