Vietnamese | Russian |
ai bảo anh nói những điều như thế? | кто вас тянул за язык? |
ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
ai mà có thề nghĩ được rằng... | кто бы мог подумать, что... |
ai mà có thế đoán được! | кто бы мог подумать! |
ai người nào thế? | кто такой? |
ban thánh thề | причащать (cho ai) |
ban thánh thề | причастить (cho ai) |
bao giờ cũng thế | сплошь да рядом |
bao giờ cũng thế | как всегда |
bảo thè | приведение к присяге |
cứ như thế! | пусть будет так! |
cứ thế! | пусть будет так! |
cứ thế | пусть (ладно, так и быть) |
cứ thế | просто (Una_sun) |
cứ thế vậy! | пусть будет так! |
cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thế | предположим, что это так |
cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấy | пусть делает, как хочет |
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế? | откуда прыть взялась! |
chẳng biết... như thế nào | какой-то (указывает на неопределённость чего-л.) |
chẳng biết... thế nào | как-то (при риторическом вопросе) |
chẳng có cái gì có thề giấu được với nó | от него ничто не может скрыться |
chẳng làm thế nào được | ничего не попишешь |
chẳng làm thế nào được nữa, đành phải... | нечего делать, придётся... |
chẳng phải thế đâu | ничего подобного |
chẳng rõ... thế nào | как-то (при риторическом вопросе) |
chẳng thề nào nhớ hết mọi điều được | всего не упомнить |
chẳng thể nào theo dõi trông nom xuể mọi việc | за всем не уследишь |
chỉnh thể | целое (нечто единое) |
chất thế | заменитель |
chất thay thế | суррогатный |
chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! | ведь вы знаете, какой он! |
chính bởi thế mà | потому-то |
chính là do thế | в том-то и штука |
chính là thế đấy | в том-то и дело |
chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe | ведь я тебе говорил, а ты не слушаешь |
chính thể | политический строй |
chính thể | режим (государственный строй) |
chính thể | правление (форма власти) |
chính thề | государственный строй |
chính thề xô-viết | советский строй |
chính thế | в том-то и дело |
chính thế! | так и есть! |
chính tôi cũng đã nghĩ thế | так я и думал |
chính vi thế... | именно потому, что... |
chính vì thế nên | потому-то |
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thế | никогда я не встречал подобных упрямцев |
cậu làm thế nào đạt được điều ấy? | как это тебе удаётся? |
cầu thề | сфера (шар) |
cậu ấy đối với cô ta thế nào? | как он к ней относится? |
cậu đi vẩn vơ đi lang thang, đi chơi phiếm ở đâu thế? | где ты шатаешься? |
cậu đi đâu mà diện thế? | куда ты так вырядился? |
cậu đi đâu mà vắng lâu thế? | где ты был столько времени? |
cà bầu đoàn thê tử | со всеми чадами и домочадцами |
cá thể | индивидуальный (единоличный) |
cá thề | индивидуальность (индивидуум) |
cá thể | индивидуум |
cá thể | особь |
cá thề | одиночный (совершаемый силами одного) |
cá thề | индивидуальный (отдельный, особенный) |
cá thể | индивид |
cá thế | индивидуальный (не коллективный) |
cá đi ăn thề | весенний ход рыбы |
các đoàn thề | общественность (общественные организации) |
các đoàn thề của nhà máy | общественность завода |
các đoàn thể <#0> xã hội | общественность (общественные организации) |
cái gì kỳ quặc thế này! | что за странность! |
cái gì lạ lùng thế này! | что за странность! |
cái gì lạ thế? | что за чёрт! |
cái gì lạ thế? | что за притча |
cái gì mà lạ thế? | что же это такое? |
cái gì thế? | что |
cái gì thế? | что это за штука? |
cái gì thế? | что такое? |
cái gì thế này? | что же это такое? |
cái gì xảy ra thế này? | что здесь творится? |
cái vật gì ở đằng kia thế? | что за штука там лежит? |
cái quái gì thế này! | чёрт знает что такое! |
cái quý gì lạ thế này! | чёрт знает что такое! |
có lẽ' có thể là | может статься |
có thể | если угодно (là) |
có thề | может быть (là) |
có thề | если хотите |
có thể | можно (возможно) |
có thể <#0> anh ấy sẽ đến | он, возможно, придёт |
có thể bãi miễn | сменяемость |
có thể bồ qua được | терпимо (допустимо) |
một cách có thể chịu được | терпимо (допустимо) |
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
tính, sự, độ có thể cảm thấy | ощутительность |
tính, sự, độ có thề cảm thấy được | ощутимость |
có thể dung thứ được | терпимо (допустимо) |
có thể gọi là | некоторым образом |
có thể là | должен (для выражения возможности, вероятности) |
có thể là nó sẽ thích cái đó | это должно ему понравиться |
có thề là tôi sẽ về chậm | может статься, что я задержусь |
có thề nào | неужели |
có thề nói | если хотите |
có thể nói chắc chắn rằng | можно наверняка сказать |
có thề nói chắc chắn được rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
tính có thể qua được | доступность |
có thề <#0> sắp mưa | того и гляди дождь пойдёт |
có thể tha thứ được | терпимо (допустимо) |
tôi có thề vào được không? | можно мне войти? |
có thể đi được | проезжий (для езды) |
có thể được | можно (позволительно) |
có thề được | можно (возможно) |
có thề đến được | доступность |
có thể...được | мочь (Una_sun) |
có thề.... được | можно (позволительно) |
có thể... được | можно (возможно) |
có thể...được | можно (Una_sun) |
có thể... được không? | можно (в вопросах) |
có thật thế không? | что вы говорите? |
có thế vững vàng nói rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
có việc gì xảy ra với anh thế? | что с вами случилось? |
có đúng thế không? | не так ли? |
có đúng thế không? | не правда ли? |
công việc không thề trì hoãn | дело не терпит отлагательства |
cơ học dịch thể | гидромеханика |
cơ sự tình hình như thế này... | дело обстоит так... |
cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
cơ thể hạ đằng | низшие организмы |
cơ thề học | анатомия (наука) |
cả... cũng thế | также |
cả thế nọ lẫn thế kia | и так и сяк |
cố thề | твёрдое тело |
công tác cồ động cụ thề | предметная агитация |
dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô ta | мало ли что с ней может случиться |
da thế phẩm | суррогатная кожа |
cuộc du hành biến khơi vòng quanh thế giới | кругосветное плавание |
cuộc du lịch vòng quanh thế giới | кругосветное путешествие |
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
dù thế nào | всё равно (несмотря ни на что, đi nữa) |
dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
dù thế nào cũng không | ни за что (ни при каких условиях) |
dù thế nào cũng không | ни в коем случае |
dù thế nào cũng không! | ни за что! |
dù thế nào đi nữa | всё-таки |
dù thế nào đi nữa! | будь что будет! |
dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
dù thế thì đã sao! | хотя бы и так! |
dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! | хотя бы и так! |
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
giữa các nông trang tập thề | межколхозный |
giải thể | роспуск (организации и т.п.) |
giọng the thé | резкий голос |
giọng the thé | истошный голос |
giọng the thé | визгливый голос |
gã ngữ, thằng cha, tay nào thế? | что это за фрукт? |
gì thế? | ну (отклик на обращение) |
gì thế? | а |
hay kêu the thé | визгливый (о человеке) |
hiện tượng âm lập thể | стереофония (явление) |
hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế | поступать подобным же образом |
hành động ấy không thể dung thứ được | этот поступок неприемлем |
hãy nói cụ thề hơn! | ближе к делу! |
hòa bình trên toàn thế giới | мир во всём мире |
hóa học lập thề | стереохимия |
hóa ra là thế! | вот оно что! |
họp trọng thể | торжественное заседание |
kỷ lục thế giới | мировой рекорд |
kẻ thù không thể khoan nhượng | непримиримый враг (không thề nhân nhượng, không thể hòa hoãn) |
khi thế này khi thế khác | раз на раз не приходится |
khách thề | предмет |
không ai có thề nói chính xác điều đó được | никто этого не может точно сказать кроме него |
không ai có thề sánh được với anh ấy | никто не может равняться с ним |
không có cái gì có thề giúp đỡ được cà | ничто не могло помочь |
không có người nào mà thay thế anh ấy được | его некем заменить |
không có thề là nó nói như thế! | не может быть, чтобы он это сказал! |
không hiểu sao trong người tôi lạ thế này | не знаю, что со мной делается |
không phải vô cớ mà nó nói thế | он недаром так говорил |
ỉ không thề có được | невозможный (неосуществимый) |
không thề cử | не владеть руками |
không thể chia cắt được | неделимость |
không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợm | не углядеть за шалуном |
không thể có như vậy | это исключено |
không thề có ý nghĩ rằng... | не допускать мысли (о чём-л.) |
không thể có được | невероятность |
không thề dung nạp | недопустимость |
không thể dung thứ | нетерпимость |
tính chất, sự không thề dung thứ | недопустимость |
không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
không thề làm nó chuyền biến được | его с места не сдвинешь |
không thề ngang hàng với không thể sánh với, không sánh kịp | не может сравниться с кем-л., чем-л. (ai, cái gì) |
không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
không thể nhận ra nó được | его не узнать |
không thề nào | ни в какой мере |
không thể nào | никоим образом |
không thề nào | ни в коей мере |
không thề nào cứu được nó | он был обречённым человеком |
không thể nào cãi lại cãi hơn, thẳng lý ông ta nồi | его не переспоришь |
không thể nào gọi anh ấy được | его никак не дозовёшься |
điều không thề nào hiếu được | книга за семью печатями |
không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
không thể nào làm nó động lòng được | его не проймёшь |
không thể nào làm được | хоть убей |
không thể nào so sánh được | не поддаться никакому сравнению |
không thể nào so sánh được | не поддаваться никакому сравнению |
không thề nói được lời nào | не мочь вымолвить ни слова |
không thể phù nhận được | бесспорно |
không thể thoát khỏi | неизбежность |
không thể tranh cãi được | бесспорно |
không thể tà được... | нет слов, чтобы выразить... |
không thể xâm phạm | неприкосновенность |
không thề xâm phạm về nhà ở | неприкосновенность жилища |
không thể xâm phạm về nhân thân | неприкосновенность личности |
sự không thề được | невозможность |
không thông minh đến mức có thể... | не настолько умён, чтобы... |
một cách không thế chối cãi được | бесспорно |
không thế như thế được! | не может быть! |
không thế nào bì đọ được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
không thế nào nó nói như vậy! | не может быть, чтобы он это сказал! |
không thế nào so sánh được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
kiện tướng thề thao | мастер спорта |
kiến của anh ấy đã thắng thế... | его мнение одержало верх ý... |
Li ên đoàn lao động thế giới | Всемирная конфедерация труда |
liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
liệu pháp thề dục | лечебная физкультура |
luôn thể | кстати (заодно) |
làm cái gì lạ thế hở? | это что ещё за мода? |
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
làm ruộng tập thề | товарищеская обработка земли |
làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
làng Thế vận | олимпийская деревня (hội) |
lén thế vào | подмен |
lõa thề | голое тело |
lạ thế! | вот так история! |
mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy> vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên | уж на что добрый, а рассердился |
mặc dù thế nào đi nữa | во всяком случае |
mặc dù mặc dầu... thế nào đi nữa... | сколько ни... |
mệt ư? Thế thi Vậy thì hãy nghỉ đi | устал? Тогда отдохни |
mày mê mẩn ròi, hay sao thế? | ты что, очумел, что ли? |
mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
mục đích cụ thề | конкретная цель (rõ ràng) |
nghe nó thì có thể nghĩ rằng... | слушая его, можно было подумать, что... |
nghe thấy thế mà ghê rợn cà người | от этого мороз по коже дерёт |
người cá thề | одиночка (действующий один) |
người có thề tạng thề chất, thân hình rắn rỏi | человек крепкого сложения |
người gì mà lạ thế! | ну, что за человек! |
người gì mà như quỷ ám thế! | что за назойливый человек! |
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
người khác thì có thể không thích điều này | иному это может не понравиться |
người ly khai tách rời, thoát ly tập thể | отщепенец |
người làm chù tình thế | хозяин положения |
người mà thế đấy! | вот человек! (укоризненно) |
người như thế chứ! | вот человек! (восторженно) |
người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấy | кто-кто, а он не мог сделать этого |
người nâng đỡ có thế lực | сильная рука |
người thề hiện | носитель |
người thề hiện | выразитель |
người thay thế | заместитель |
người thay thế | замена (о ком-л.) |
người theo chủ nghĩa thế giới | космополит |
người thế nọ kẻ thế kia | кто как |
người tập thể dục | физкультурница |
người tập thể dục | физкультурник |
người trần thế | простые смертные |
người tuyệt thế chứ! | вот человек! (восторженно) |
người yếm thế | человеконенавистник |
người yếm thế | пессимист |
người được giải Thế vận hội | призёр Олимпийских игр |
nhiên liệu thể lỏng | горючая жидкость |
nhà bác học có danh tiếng trên thế giới | учёный с мировым именем |
nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
nhà thể dục | гимнаст |
nhà thể thao | спортсмен |
nhà thề thao | спортсменка |
nhà thể thao | атлет (спортсмен) |
nhà thể thao du lịch | туристка (спортсменка) |
nhà thể thao nhảy dù | парашютист |
nhà thề thao trèo leo núi | альпинист |
nhà thể thao trượt tuyết trên núi | горнолыжник |
nhà thế thao du lịch | турист (спортсмен) |
nhà tập thề | общежитие (помещение) |
nhà văn thề học | стилист |
như thể | как |
như thể | вроде |
như thể là | словно (как будто) |
như thế | таков |
như thế | тем самым |
như thế | такой |
như thế | таковой |
như thế | так что |
như thế | так (таким образом) |
như thế | подобный (такой) |
như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
như thế là xong! | по рукам! |
như thế nghĩa là thế nào? | что это значит? |
như thế nào | каков |
như thế này | так (в сравнительных предложениях) |
như thế này | следующий (нижеследующий, вот какой) |
như thế thì | так (следовательно, значит) |
như thế thì | ведь |
như thế à! | вот оно что! |
như thế đấy | так-то (таким образом) |
như thế đấy | так (таким образом) |
nói thế thật là không tốt | грешно так говорить |
nếu anh một khi anh đã nói thế thì... | раз вы так говорите... |
nếu thật như thế | уж если так |
nếu như thế | уж если так |
nếu như thế thi... | раз это так... |
phim lập thế | стереофильм |
phiên họp toàn thề | пленарное заседание |
phù thế | бренная жизнь |
phúc lợi trên trần thế | земные блага |
quan hệ giữa anh và nó thế nào? | в каких вы с ним отношениях? |
quằn thể | ансамбль |
quằn thề kiến trúc | архитектурный ансамбль |
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích | только один костюм, да и то старый |
quần áo thề thao | тренировочный костюм |
bộ quần áo thể thao | спортивный костюм |
quyền thế | власть |
quá khứ không thể nào quay trờ lại được | прошлого не воротишь |
quả có thế! | так и есть! |
ra thế đấy! | вот как! |
sự rèn luyện cơ thể | закалка организма |
ròi sau thế nào? | а что же дальше? |
ròi sau thế nào? | а дальше что? |
rõ là như thế | оно и видно |
rõ ràng là phải hành động như thế này | прямой смысл поступить так |
rước thánh thể | причащаться |
rước thánh thể | причаститься |
sao anh bày ra cái gì lạ thế? | что это вам взбрело на ум? |
sao anh lại thế? | что это вы? |
sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
sao lạ thế | то есть |
sao lạ thế | то бишь |
sao lạ thế? | что здесь творится? |
sao lạ thế? | что за оказия? |
sao lạ thế? | вот ещё новости! |
sao lại thế | то есть |
sao lại thế | то бишь |
sao mà hỗn loạn mất trật tự thế! | что за беспорядок! |
sao cớ sao, tại sao, vì sao mày buồn thế? | что ты такой грустный? |
sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế? | что ты там так долго возишься? |
sao mày cứ ngần mặt ngây người, ngẩn tò te, ngần người ra thế? | что ты рот разинул? |
sao mày làm bậy thế! | что ты наделал! |
sao cớ sao, tại sao, vì sao nó thét dữ thế? | что он так кричит? |
sao thế | то бишь |
sao thế | то есть как — не знаешь? (sao lại thế, sao lạ thế) |
sao thế | то есть |
sao thế? | что такое? |
sức khỏe anh thế nào? | как вы себя чувствуете? |
sức khỏe anh thế nào? | как живёте-можете? |
sức khỏe của bác thế nào? | как ваше самочувствие? |
sức khỏe cùa anh thế nào? | как ваше здоровье? |
số phận cùa nó như thế | ему на роду написано |
thể dục thề thao | физкультурный |
thề sống thề chết | клясться и божиться |
thệ thế | умереть (об уважаемом лице) |
thệ thế | кончиться (умирать) |
thệ thế | умирать (об уважаемом лице) |
thệ thế | кончаться (умирать) |
thay thế | заменить (замещать) |
thay thế | идти на смену (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
thay thế | подставлять (заменять чем-л.) |
thay thế | подставить (заменять чем-л.) |
thay thế | пойти на смену (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
thay thế | замещать |
thay thế | заместить |
thay thế | заменять (замещать) |
thay thế | вытеснять (заменять) |
thay thế thay chân, kế chân, thay phiên, nối gót | приходить на смену кому-л. (ai) |
thay thế | сменять (заменять) |
thay thế | сменить (заменять) |
thay thế | вытеснить (заменять) |
thay thế kim loại bằng chất dẻo | заменить металл пластмассой |
thay thế kim loại bằng chất dẻo | заменять металл пластмассой |
thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhau | сменяться (сменять друг друга) |
thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhau | смениться (сменять друг друга) |
the thé | пискливый (о голосе) |
the thé | пронзительный (о звуке) |
the thé | крикливый (о голосе) |
the thé | визгливый (резкий) |
theo chị thì thế nào? | как по-твоему? |
theo thế thức quy định | по форме |
thuộc về thi thề | трупный |
thi thề độc | трупный яд |
cuộc, trận thi đấu thề thao | спортивное состязание |
thật như thế! | это факт! |
thật thế | слов нет |
thật thế ư? | вы смеётесь? |
thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấy | чувствовать какую-то слабость |
thân cô thế cô | один как перст |
thân cô thế cô | один-одинёшенек |
thuộc về thân thề | физический (мускульный) |
thân thể | тело (человека) |
thuộc về thân thể | телесный |
thân thề chắc nịch | крепко сбитый |
thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
thường kỳ thay thế | сменяемость |
thế là thế nào? | как так? |
thế này hay thế khác | так или иначе |
thế này thế nọ | и так и сяк |
thuộc về thế phẩm đồ thay thế | суррогатный |
sự thụ cảm thế giới | мироощущение |
người thự thủ công cá thể | кустарь-одиночка |
tiện thề tạt vào chơi | зайти на огонёк |
bằng tinh thề | кристаллический (состоящий из кристаллов) |
thuộc về tinh thề | кристальный |
thuộc về tinh thể | кристаллический |
tinh thể | кристалл |
tinh thế | ситуация |
tiều doanh nghiệp cá thể | мелкое единоличное хозяйство |
triền lãm thế giới | всемирная выставка |
trần thế | земная жизнь |
trong chừng mực trong mức độ có thể được | сколько возможно |
trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
trình độ rèn luyện thề thao | спортивная форма |
trọng lượng tỷ lệ tỉ lệ thuận với thể tích | вес прямо пропорционален объёму |
trời! cơ sự đến thế thì thôi! | нечего сказать, приятное положение! |
tuy thế | тем не менее |
tuyệt thế | чудный (прекрасный) |
tuyệt thế | шикарный (превосходный) |
tuyệt thế | прекрасный (красивый) |
lời tuyên thệ | присяга |
tuyên thệ | клятва |
tài nghệ thề thao | спортивное мастерство |
tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữa | дела поправить уже нельзя |
tình hình như thế nào? | каково положение вещей? |
tình hình thế giới | международное положение |
tình hình thế nào? | как дела? |
tình hình thế nào? | как обстоит дело? |
tình hình thế nào? | обстоять |
tình thế | обстановка (положение) |
tình thế | положение (состояние) |
tình thế | конъюнктура |
tình thế bấp bênh | шаткое положение |
tình thế dễ xảy ra xung đột | конфликтная ситуация |
tình thế khó xử | щекотливое обстоятельство |
tình thế nguy nan | угрожающее положение |
tình thế tuyệt vọng | отчаянное положение |
tình trạng lạc hậu hàng thế kỷ | вековая отсталость |
tư thế | осанка |
tư thế | поза (положение тела) |
tư thế | позиция (положение тела) |
tư thế | положение (поза) |
tư thế | постановка (положение) |
tư thế | выправка (осанка) |
tư thế sẵn sàng của vận động viên | спортивная форма |
tư thế tiện lợi | удобная поза (thuận tiện) |
sự tạ thế | кончина |
tại sao thế? | отчего же? |
tạm thay thế | подмен (на службе) |
tồn thất không thề nào bù đắp được | незаменимая потеря |
sự tồn thất không thế nào bù lại được | невозвратная потеря |
sự tổn thất không thể nào bù lại được | невознаградимая утрата |
từ lúc sáng thế ký | от сотворения мира |
từ thế hệ này đến thế hệ khác | из рода в род |
từ thế hệ này đến thế hệ khác | из поколения в поколение |
từ ấy viết như thế nào? | как пишется это слово? |
về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được | на этот счёт можно быть спокойным |
về đại thề | вчерне |
về đại thề | вообще говоря |
về đại thề | вообще (в общем) |
về đại thế | в общих чертах |
vi phạm làm trái, phản lại lời thề | нарушить клятву |
việc gì mà phải làm thế? | чего ради? |
việc gì mà phải làm thế? | ради чего? |
việc gì thế? | в чём, собственно говоря, дело? |
việc này hoàn toàn có thề xảy ra | это вполне вероятный случай |
việc này hoàn toàn có thế được | это вполне допустимая вещь |
việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
việc xảy ra như thế này... | случилось так, что... |
việc ấy có thể làm sau | это можно сделать после |
việc đó xảy ra như thế nào? | как это случилось? |
vì sao mày thêu dệt thế? | что ты выдумываешь? |
văn thề | стиль (манера изложения) |
vị hôn thê | невеста |
xuất phát từ căn cứ vào tình hình cụ thể | исходя из конкретной обстановки |
yếm thế | человеконенавистничество |
yếm thế | мизантропия |
ái tình nhục thề | плотская любовь |
có dùng âm lập thề | стереофонический |
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
đi khắp thế giới | исколесить весь свет |
đi khắp thế giới | объехать весь мир |
đi khắp thế giới | изъездить весь свет |
đi khắp thế giới | изъездить весь мир |
đi lang thang khắp thế giới | бродить по свету |
đã thế... còn... | мало того |
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa | чаша его терпения переполнилась |
những đơn vị đo thề tích | кубические меры |
đưa ai vào tình thế khó xử | поставить кого-л. в неловкое положение |
đại dương thế giới | мировой океан |
Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giới | Всемирный конгресс сторонников мира |
Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình toàn thế giới | Всемирный конгресс миролюбивых сил |
Đại hội liên hoan thanh niên thế giới | Всемирный фестиваль молодёжи |
Đại hội thế vận | Олимпийские игры |
Đại hội thế vận | олимпийский (относящийся к спортивной олимпиаде) |
đại loại như thế | в этом роде |
về đại thề | в общих чертах |
đại thề | обобщённый (не затрагивающий деталей) |