Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bảo anh nói những điều như thế? | кто вас тянул за язык? |
gen. | ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
gen. | ai mà có thề nghĩ được rằng... | кто бы мог подумать, что... |
gen. | ai mà có thế đoán được! | кто бы мог подумать! |
gen. | ai người nào thế? | кто такой? |
gen. | ban thánh thề | причащать (cho ai) |
gen. | ban thánh thề | причастить (cho ai) |
gen. | bao giờ cũng thế | сплошь да рядом |
gen. | bao giờ cũng thế | как всегда |
gen. | bảo thè | приведение к присяге |
gen. | cứ như thế! | пусть будет так! |
gen. | cứ thế! | пусть будет так! |
gen. | cứ thế | пусть (ладно, так и быть) |
gen. | cứ thế | просто (Una_sun) |
gen. | cứ thế vậy! | пусть будет так! |
gen. | cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thế | предположим, что это так |
gen. | cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấy | пусть делает, как хочет |
gen. | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
gen. | chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế? | откуда прыть взялась! |
gen. | chẳng biết... như thế nào | какой-то (указывает на неопределённость чего-л.) |
gen. | chẳng biết... thế nào | как-то (при риторическом вопросе) |
gen. | chẳng có cái gì có thề giấu được với nó | от него ничто не может скрыться |
gen. | chẳng làm thế nào được | ничего не попишешь |
gen. | chẳng làm thế nào được nữa, đành phải... | нечего делать, придётся... |
gen. | chẳng phải thế đâu | ничего подобного |
gen. | chẳng rõ... thế nào | как-то (при риторическом вопросе) |
gen. | chẳng thề nào nhớ hết mọi điều được | всего не упомнить |
gen. | chẳng thể nào theo dõi trông nom xuể mọi việc | за всем не уследишь |
gen. | chỉnh thể | целое (нечто единое) |
gen. | chất thế | заменитель |
gen. | chất thay thế | суррогатный |
gen. | chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! | ведь вы знаете, какой он! |
gen. | chính bởi thế mà | потому-то |
gen. | chính là do thế | в том-то и штука |
gen. | chính là thế đấy | в том-то и дело |
gen. | chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe | ведь я тебе говорил, а ты не слушаешь |
gen. | chính thể | политический строй |
gen. | chính thể | режим (государственный строй) |
gen. | chính thể | правление (форма власти) |
gen. | chính thề | государственный строй |
gen. | chính thề xô-viết | советский строй |
gen. | chính thế | в том-то и дело |
gen. | chính thế! | так и есть! |
gen. | chính tôi cũng đã nghĩ thế | так я и думал |
gen. | chính vi thế... | именно потому, что... |
gen. | chính vì thế nên | потому-то |
gen. | chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thế | никогда я не встречал подобных упрямцев |
gen. | cậu làm thế nào đạt được điều ấy? | как это тебе удаётся? |
gen. | cầu thề | сфера (шар) |
gen. | cậu ấy đối với cô ta thế nào? | как он к ней относится? |
gen. | cậu đi vẩn vơ đi lang thang, đi chơi phiếm ở đâu thế? | где ты шатаешься? |
gen. | cậu đi đâu mà diện thế? | куда ты так вырядился? |
gen. | cậu đi đâu mà vắng lâu thế? | где ты был столько времени? |
gen. | cà bầu đoàn thê tử | со всеми чадами и домочадцами |
gen. | cá thể | индивидуальный (единоличный) |
gen. | cá thề | индивидуальность (индивидуум) |
gen. | cá thể | индивидуум |
gen. | cá thể | особь |
gen. | cá thề | одиночный (совершаемый силами одного) |
gen. | cá thề | индивидуальный (отдельный, особенный) |
gen. | cá thể | индивид |
gen. | cá thế | индивидуальный (не коллективный) |
gen. | cá đi ăn thề | весенний ход рыбы |
gen. | các đoàn thề | общественность (общественные организации) |
gen. | các đoàn thề của nhà máy | общественность завода |
gen. | các đoàn thể <#0> xã hội | общественность (общественные организации) |
gen. | cái gì kỳ quặc thế này! | что за странность! |
gen. | cái gì lạ lùng thế này! | что за странность! |
gen. | cái gì lạ thế? | что за чёрт! |
gen. | cái gì lạ thế? | что за притча |
gen. | cái gì mà lạ thế? | что же это такое? |
gen. | cái gì thế? | что |
gen. | cái gì thế? | что это за штука? |
gen. | cái gì thế? | что такое? |
gen. | cái gì thế này? | что же это такое? |
gen. | cái gì xảy ra thế này? | что здесь творится? |
gen. | cái vật gì ở đằng kia thế? | что за штука там лежит? |
gen. | cái quái gì thế này! | чёрт знает что такое! |
gen. | cái quý gì lạ thế này! | чёрт знает что такое! |
gen. | có lẽ' có thể là | может статься |
gen. | có thể | если угодно (là) |
gen. | có thề | может быть (là) |
gen. | có thề | если хотите |
gen. | có thể | можно (возможно) |
gen. | có thể <#0> anh ấy sẽ đến | он, возможно, придёт |
gen. | có thể bãi miễn | сменяемость |
gen. | có thể bồ qua được | терпимо (допустимо) |
gen. | một cách có thể chịu được | терпимо (допустимо) |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
gen. | tính, sự, độ có thể cảm thấy | ощутительность |
gen. | tính, sự, độ có thề cảm thấy được | ощутимость |
gen. | có thể dung thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | có thể gọi là | некоторым образом |
gen. | có thể là | должен (для выражения возможности, вероятности) |
gen. | có thể là nó sẽ thích cái đó | это должно ему понравиться |
gen. | có thề là tôi sẽ về chậm | может статься, что я задержусь |
gen. | có thề nào | неужели |
gen. | có thề nói | если хотите |
gen. | có thể nói chắc chắn rằng | можно наверняка сказать |
gen. | có thề nói chắc chắn được rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
gen. | tính có thể qua được | доступность |
gen. | có thề <#0> sắp mưa | того и гляди дождь пойдёт |
gen. | có thể tha thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | tôi có thề vào được không? | можно мне войти? |
gen. | có thể đi được | проезжий (для езды) |
gen. | có thể được | можно (позволительно) |
gen. | có thề được | можно (возможно) |
gen. | có thề đến được | доступность |
gen. | có thể...được | мочь (Una_sun) |
gen. | có thề.... được | можно (позволительно) |
gen. | có thể... được | можно (возможно) |
gen. | có thể...được | можно (Una_sun) |
gen. | có thể... được không? | можно (в вопросах) |
gen. | có thật thế không? | что вы говорите? |
gen. | có thế vững vàng nói rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
gen. | có việc gì xảy ra với anh thế? | что с вами случилось? |
gen. | có đúng thế không? | не так ли? |
gen. | có đúng thế không? | не правда ли? |
gen. | công việc không thề trì hoãn | дело не терпит отлагательства |
gen. | cơ học dịch thể | гидромеханика |
gen. | cơ sự tình hình như thế này... | дело обстоит так... |
gen. | cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
gen. | cơ thể hạ đằng | низшие организмы |
gen. | cơ thề học | анатомия (наука) |
gen. | cả... cũng thế | также |
gen. | cả thế nọ lẫn thế kia | и так и сяк |
gen. | cố thề | твёрдое тело |
gen. | công tác cồ động cụ thề | предметная агитация |
gen. | dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô ta | мало ли что с ней может случиться |
gen. | da thế phẩm | суррогатная кожа |
gen. | cuộc du hành biến khơi vòng quanh thế giới | кругосветное плавание |
gen. | cuộc du lịch vòng quanh thế giới | кругосветное путешествие |
gen. | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
gen. | dù thế nào | всё равно (несмотря ни на что, đi nữa) |
gen. | dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
gen. | dù thế nào cũng không | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | dù thế nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | dù thế nào cũng không! | ни за что! |
gen. | dù thế nào đi nữa | всё-таки |
gen. | dù thế nào đi nữa! | будь что будет! |
gen. | dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
gen. | dù thế thì đã sao! | хотя бы и так! |
gen. | dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! | хотя бы и так! |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | giữa các nông trang tập thề | межколхозный |
gen. | giải thể | роспуск (организации и т.п.) |
gen. | giọng the thé | резкий голос |
gen. | giọng the thé | истошный голос |
gen. | giọng the thé | визгливый голос |
gen. | gã ngữ, thằng cha, tay nào thế? | что это за фрукт? |
gen. | gì thế? | ну (отклик на обращение) |
gen. | gì thế? | а |
gen. | hay kêu the thé | визгливый (о человеке) |
gen. | hiện tượng âm lập thể | стереофония (явление) |
gen. | hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế | поступать подобным же образом |
gen. | hành động ấy không thể dung thứ được | этот поступок неприемлем |
gen. | hãy nói cụ thề hơn! | ближе к делу! |
gen. | hòa bình trên toàn thế giới | мир во всём мире |
gen. | hóa học lập thề | стереохимия |
gen. | hóa ra là thế! | вот оно что! |
gen. | họp trọng thể | торжественное заседание |
gen. | kỷ lục thế giới | мировой рекорд |
gen. | kẻ thù không thể khoan nhượng | непримиримый враг (không thề nhân nhượng, không thể hòa hoãn) |
gen. | khi thế này khi thế khác | раз на раз не приходится |
gen. | khách thề | предмет |
gen. | không ai có thề nói chính xác điều đó được | никто этого не может точно сказать кроме него |
gen. | không ai có thề sánh được với anh ấy | никто не может равняться с ним |
gen. | không có cái gì có thề giúp đỡ được cà | ничто не могло помочь |
gen. | không có người nào mà thay thế anh ấy được | его некем заменить |
gen. | không có thề là nó nói như thế! | не может быть, чтобы он это сказал! |
gen. | không hiểu sao trong người tôi lạ thế này | не знаю, что со мной делается |
gen. | không phải vô cớ mà nó nói thế | он недаром так говорил |
gen. | ỉ không thề có được | невозможный (неосуществимый) |
gen. | không thề cử | не владеть руками |
gen. | không thể chia cắt được | неделимость |
gen. | không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợm | не углядеть за шалуном |
gen. | không thể có như vậy | это исключено |
gen. | không thề có ý nghĩ rằng... | не допускать мысли (о чём-л.) |
gen. | không thể có được | невероятность |
gen. | không thề dung nạp | недопустимость |
gen. | không thể dung thứ | нетерпимость |
gen. | tính chất, sự không thề dung thứ | недопустимость |
gen. | không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
gen. | không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
gen. | không thề làm nó chuyền biến được | его с места не сдвинешь |
gen. | không thề ngang hàng với không thể sánh với, không sánh kịp | не может сравниться с кем-л., чем-л. (ai, cái gì) |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | không thể nhận ra nó được | его не узнать |
gen. | không thề nào | ни в какой мере |
gen. | không thể nào | никоим образом |
gen. | không thề nào | ни в коей мере |
gen. | không thề nào cứu được nó | он был обречённым человеком |
gen. | không thể nào cãi lại cãi hơn, thẳng lý ông ta nồi | его не переспоришь |
gen. | không thể nào gọi anh ấy được | его никак не дозовёшься |
gen. | điều không thề nào hiếu được | книга за семью печатями |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
gen. | không thể nào làm nó động lòng được | его не проймёшь |
gen. | không thể nào làm được | хоть убей |
gen. | không thể nào so sánh được | не поддаться никакому сравнению |
gen. | không thể nào so sánh được | не поддаваться никакому сравнению |
gen. | không thề nói được lời nào | не мочь вымолвить ни слова |
gen. | không thể phù nhận được | бесспорно |
gen. | không thể thoát khỏi | неизбежность |
gen. | không thể tranh cãi được | бесспорно |
gen. | không thể tà được... | нет слов, чтобы выразить... |
gen. | không thể xâm phạm | неприкосновенность |
gen. | không thề xâm phạm về nhà ở | неприкосновенность жилища |
gen. | không thể xâm phạm về nhân thân | неприкосновенность личности |
gen. | sự không thề được | невозможность |
gen. | không thông minh đến mức có thể... | не настолько умён, чтобы... |
gen. | một cách không thế chối cãi được | бесспорно |
gen. | không thế như thế được! | не может быть! |
gen. | không thế nào bì đọ được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
gen. | không thế nào nó nói như vậy! | не может быть, чтобы он это сказал! |
gen. | không thế nào so sánh được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
gen. | không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | kiện tướng thề thao | мастер спорта |
gen. | kiến của anh ấy đã thắng thế... | его мнение одержало верх ý... |
gen. | Li ên đoàn lao động thế giới | Всемирная конфедерация труда |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
gen. | liệu pháp thề dục | лечебная физкультура |
gen. | luôn thể | кстати (заодно) |
gen. | làm cái gì lạ thế hở? | это что ещё за мода? |
gen. | làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
gen. | làm ruộng tập thề | товарищеская обработка земли |
gen. | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
gen. | làng Thế vận | олимпийская деревня (hội) |
gen. | lén thế vào | подмен |
gen. | lõa thề | голое тело |
gen. | lạ thế! | вот так история! |
gen. | mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy> vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
gen. | mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên | уж на что добрый, а рассердился |
gen. | mặc dù thế nào đi nữa | во всяком случае |
gen. | mặc dù mặc dầu... thế nào đi nữa... | сколько ни... |
gen. | mệt ư? Thế thi Vậy thì hãy nghỉ đi | устал? Тогда отдохни |
gen. | mày mê mẩn ròi, hay sao thế? | ты что, очумел, что ли? |
gen. | mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
gen. | mục đích cụ thề | конкретная цель (rõ ràng) |
gen. | nghe nó thì có thể nghĩ rằng... | слушая его, можно было подумать, что... |
gen. | nghe thấy thế mà ghê rợn cà người | от этого мороз по коже дерёт |
gen. | người cá thề | одиночка (действующий один) |
gen. | người có thề tạng thề chất, thân hình rắn rỏi | человек крепкого сложения |
gen. | người gì mà lạ thế! | ну, что за человек! |
gen. | người gì mà như quỷ ám thế! | что за назойливый человек! |
gen. | người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
gen. | người khác thì có thể không thích điều này | иному это может не понравиться |
gen. | người ly khai tách rời, thoát ly tập thể | отщепенец |
gen. | người làm chù tình thế | хозяин положения |
gen. | người mà thế đấy! | вот человек! (укоризненно) |
gen. | người như thế chứ! | вот человек! (восторженно) |
gen. | người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấy | кто-кто, а он не мог сделать этого |
gen. | người nâng đỡ có thế lực | сильная рука |
gen. | người thề hiện | носитель |
gen. | người thề hiện | выразитель |
gen. | người thay thế | заместитель |
gen. | người thay thế | замена (о ком-л.) |
gen. | người theo chủ nghĩa thế giới | космополит |
gen. | người thế nọ kẻ thế kia | кто как |
gen. | người tập thể dục | физкультурница |
gen. | người tập thể dục | физкультурник |
gen. | người trần thế | простые смертные |
gen. | người tuyệt thế chứ! | вот человек! (восторженно) |
gen. | người yếm thế | человеконенавистник |
gen. | người yếm thế | пессимист |
gen. | người được giải Thế vận hội | призёр Олимпийских игр |
gen. | nhiên liệu thể lỏng | горючая жидкость |
gen. | nhà bác học có danh tiếng trên thế giới | учёный с мировым именем |
gen. | nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
gen. | nhà thể dục | гимнаст |
gen. | nhà thể thao | спортсмен |
gen. | nhà thề thao | спортсменка |
gen. | nhà thể thao | атлет (спортсмен) |
gen. | nhà thể thao du lịch | туристка (спортсменка) |
gen. | nhà thể thao nhảy dù | парашютист |
gen. | nhà thề thao trèo leo núi | альпинист |
gen. | nhà thể thao trượt tuyết trên núi | горнолыжник |
gen. | nhà thế thao du lịch | турист (спортсмен) |
gen. | nhà tập thề | общежитие (помещение) |
gen. | nhà văn thề học | стилист |
gen. | như thể | как |
gen. | như thể | вроде |
gen. | như thể là | словно (как будто) |
gen. | như thế | таков |
gen. | như thế | тем самым |
gen. | như thế | такой |
gen. | như thế | таковой |
gen. | như thế | так что |
gen. | như thế | так (таким образом) |
gen. | như thế | подобный (такой) |
gen. | như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
gen. | như thế là xong! | по рукам! |
gen. | như thế nghĩa là thế nào? | что это значит? |
gen. | như thế nào | каков |
gen. | như thế này | так (в сравнительных предложениях) |
gen. | như thế này | следующий (нижеследующий, вот какой) |
gen. | như thế thì | так (следовательно, значит) |
gen. | như thế thì | ведь |
gen. | như thế à! | вот оно что! |
gen. | như thế đấy | так-то (таким образом) |
gen. | như thế đấy | так (таким образом) |
gen. | nói thế thật là không tốt | грешно так говорить |
gen. | nếu anh một khi anh đã nói thế thì... | раз вы так говорите... |
gen. | nếu thật như thế | уж если так |
gen. | nếu như thế | уж если так |
gen. | nếu như thế thi... | раз это так... |
gen. | phim lập thế | стереофильм |
gen. | phiên họp toàn thề | пленарное заседание |
gen. | phù thế | бренная жизнь |
gen. | phúc lợi trên trần thế | земные блага |
gen. | quan hệ giữa anh và nó thế nào? | в каких вы с ним отношениях? |
gen. | quằn thể | ансамбль |
gen. | quằn thề kiến trúc | архитектурный ансамбль |
gen. | quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích | только один костюм, да и то старый |
gen. | quần áo thề thao | тренировочный костюм |
gen. | bộ quần áo thể thao | спортивный костюм |
gen. | quyền thế | власть |
gen. | quá khứ không thể nào quay trờ lại được | прошлого не воротишь |
gen. | quả có thế! | так и есть! |
gen. | ra thế đấy! | вот как! |
gen. | sự rèn luyện cơ thể | закалка организма |
gen. | ròi sau thế nào? | а что же дальше? |
gen. | ròi sau thế nào? | а дальше что? |
gen. | rõ là như thế | оно и видно |
gen. | rõ ràng là phải hành động như thế này | прямой смысл поступить так |
gen. | rước thánh thể | причащаться |
gen. | rước thánh thể | причаститься |
gen. | sao anh bày ra cái gì lạ thế? | что это вам взбрело на ум? |
gen. | sao anh lại thế? | что это вы? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
gen. | sao lạ thế | то есть |
gen. | sao lạ thế | то бишь |
gen. | sao lạ thế? | что здесь творится? |
gen. | sao lạ thế? | что за оказия? |
gen. | sao lạ thế? | вот ещё новости! |
gen. | sao lại thế | то есть |
gen. | sao lại thế | то бишь |
gen. | sao mà hỗn loạn mất trật tự thế! | что за беспорядок! |
gen. | sao cớ sao, tại sao, vì sao mày buồn thế? | что ты такой грустный? |
gen. | sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế? | что ты там так долго возишься? |
gen. | sao mày cứ ngần mặt ngây người, ngẩn tò te, ngần người ra thế? | что ты рот разинул? |
gen. | sao mày làm bậy thế! | что ты наделал! |
gen. | sao cớ sao, tại sao, vì sao nó thét dữ thế? | что он так кричит? |
gen. | sao thế | то бишь |
gen. | sao thế | то есть как — не знаешь? (sao lại thế, sao lạ thế) |
gen. | sao thế | то есть |
gen. | sao thế? | что такое? |
gen. | sức khỏe anh thế nào? | как вы себя чувствуете? |
gen. | sức khỏe anh thế nào? | как живёте-можете? |
gen. | sức khỏe của bác thế nào? | как ваше самочувствие? |
gen. | sức khỏe cùa anh thế nào? | как ваше здоровье? |
gen. | số phận cùa nó như thế | ему на роду написано |
gen. | thể dục thề thao | физкультурный |
gen. | thề sống thề chết | клясться и божиться |
gen. | thệ thế | умереть (об уважаемом лице) |
gen. | thệ thế | кончиться (умирать) |
gen. | thệ thế | умирать (об уважаемом лице) |
gen. | thệ thế | кончаться (умирать) |
gen. | thay thế | заменить (замещать) |
gen. | thay thế | идти на смену (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | thay thế | подставлять (заменять чем-л.) |
gen. | thay thế | подставить (заменять чем-л.) |
gen. | thay thế | пойти на смену (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | thay thế | замещать |
gen. | thay thế | заместить |
gen. | thay thế | заменять (замещать) |
gen. | thay thế | вытеснять (заменять) |
gen. | thay thế thay chân, kế chân, thay phiên, nối gót | приходить на смену кому-л. (ai) |
gen. | thay thế | сменять (заменять) |
gen. | thay thế | сменить (заменять) |
gen. | thay thế | вытеснить (заменять) |
gen. | thay thế kim loại bằng chất dẻo | заменить металл пластмассой |
gen. | thay thế kim loại bằng chất dẻo | заменять металл пластмассой |
gen. | thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhau | сменяться (сменять друг друга) |
gen. | thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhau | смениться (сменять друг друга) |
gen. | the thé | пискливый (о голосе) |
gen. | the thé | пронзительный (о звуке) |
gen. | the thé | крикливый (о голосе) |
gen. | the thé | визгливый (резкий) |
gen. | theo chị thì thế nào? | как по-твоему? |
gen. | theo thế thức quy định | по форме |
gen. | thuộc về thi thề | трупный |
gen. | thi thề độc | трупный яд |
gen. | cuộc, trận thi đấu thề thao | спортивное состязание |
gen. | thật như thế! | это факт! |
gen. | thật thế | слов нет |
gen. | thật thế ư? | вы смеётесь? |
gen. | thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấy | чувствовать какую-то слабость |
gen. | thân cô thế cô | один как перст |
gen. | thân cô thế cô | один-одинёшенек |
gen. | thuộc về thân thề | физический (мускульный) |
gen. | thân thể | тело (человека) |
gen. | thuộc về thân thể | телесный |
gen. | thân thề chắc nịch | крепко сбитый |
gen. | thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
gen. | thường kỳ thay thế | сменяемость |
gen. | thế là thế nào? | как так? |
gen. | thế này hay thế khác | так или иначе |
gen. | thế này thế nọ | и так и сяк |
gen. | thuộc về thế phẩm đồ thay thế | суррогатный |
gen. | sự thụ cảm thế giới | мироощущение |
gen. | người thự thủ công cá thể | кустарь-одиночка |
gen. | tiện thề tạt vào chơi | зайти на огонёк |
gen. | bằng tinh thề | кристаллический (состоящий из кристаллов) |
gen. | thuộc về tinh thề | кристальный |
gen. | thuộc về tinh thể | кристаллический |
gen. | tinh thể | кристалл |
gen. | tinh thế | ситуация |
gen. | tiều doanh nghiệp cá thể | мелкое единоличное хозяйство |
gen. | triền lãm thế giới | всемирная выставка |
gen. | trần thế | земная жизнь |
gen. | trong chừng mực trong mức độ có thể được | сколько возможно |
gen. | trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
gen. | trình độ rèn luyện thề thao | спортивная форма |
gen. | trọng lượng tỷ lệ tỉ lệ thuận với thể tích | вес прямо пропорционален объёму |
gen. | trời! cơ sự đến thế thì thôi! | нечего сказать, приятное положение! |
gen. | tuy thế | тем не менее |
gen. | tuyệt thế | чудный (прекрасный) |
gen. | tuyệt thế | шикарный (превосходный) |
gen. | tuyệt thế | прекрасный (красивый) |
gen. | lời tuyên thệ | присяга |
gen. | tuyên thệ | клятва |
gen. | tài nghệ thề thao | спортивное мастерство |
gen. | tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữa | дела поправить уже нельзя |
gen. | tình hình như thế nào? | каково положение вещей? |
gen. | tình hình thế giới | международное положение |
gen. | tình hình thế nào? | как дела? |
gen. | tình hình thế nào? | как обстоит дело? |
gen. | tình hình thế nào? | обстоять |
gen. | tình thế | обстановка (положение) |
gen. | tình thế | положение (состояние) |
gen. | tình thế | конъюнктура |
gen. | tình thế bấp bênh | шаткое положение |
gen. | tình thế dễ xảy ra xung đột | конфликтная ситуация |
gen. | tình thế khó xử | щекотливое обстоятельство |
gen. | tình thế nguy nan | угрожающее положение |
gen. | tình thế tuyệt vọng | отчаянное положение |
gen. | tình trạng lạc hậu hàng thế kỷ | вековая отсталость |
gen. | tư thế | осанка |
gen. | tư thế | поза (положение тела) |
gen. | tư thế | позиция (положение тела) |
gen. | tư thế | положение (поза) |
gen. | tư thế | постановка (положение) |
gen. | tư thế | выправка (осанка) |
gen. | tư thế sẵn sàng của vận động viên | спортивная форма |
gen. | tư thế tiện lợi | удобная поза (thuận tiện) |
gen. | sự tạ thế | кончина |
gen. | tại sao thế? | отчего же? |
gen. | tạm thay thế | подмен (на службе) |
gen. | tồn thất không thề nào bù đắp được | незаменимая потеря |
gen. | sự tồn thất không thế nào bù lại được | невозвратная потеря |
gen. | sự tổn thất không thể nào bù lại được | невознаградимая утрата |
gen. | từ lúc sáng thế ký | от сотворения мира |
gen. | từ thế hệ này đến thế hệ khác | из рода в род |
gen. | từ thế hệ này đến thế hệ khác | из поколения в поколение |
gen. | từ ấy viết như thế nào? | как пишется это слово? |
gen. | về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được | на этот счёт можно быть спокойным |
gen. | về đại thề | вчерне |
gen. | về đại thề | вообще говоря |
gen. | về đại thề | вообще (в общем) |
gen. | về đại thế | в общих чертах |
gen. | vi phạm làm trái, phản lại lời thề | нарушить клятву |
gen. | việc gì mà phải làm thế? | чего ради? |
gen. | việc gì mà phải làm thế? | ради чего? |
gen. | việc gì thế? | в чём, собственно говоря, дело? |
gen. | việc này hoàn toàn có thề xảy ra | это вполне вероятный случай |
gen. | việc này hoàn toàn có thế được | это вполне допустимая вещь |
gen. | việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
gen. | việc xảy ra như thế này... | случилось так, что... |
gen. | việc ấy có thể làm sau | это можно сделать после |
gen. | việc đó xảy ra như thế nào? | как это случилось? |
gen. | vì sao mày thêu dệt thế? | что ты выдумываешь? |
gen. | văn thề | стиль (манера изложения) |
gen. | vị hôn thê | невеста |
gen. | xuất phát từ căn cứ vào tình hình cụ thể | исходя из конкретной обстановки |
gen. | yếm thế | человеконенавистничество |
gen. | yếm thế | мизантропия |
gen. | ái tình nhục thề | плотская любовь |
gen. | có dùng âm lập thề | стереофонический |
gen. | ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
gen. | đi khắp thế giới | исколесить весь свет |
gen. | đi khắp thế giới | объехать весь мир |
gen. | đi khắp thế giới | изъездить весь свет |
gen. | đi khắp thế giới | изъездить весь мир |
gen. | đi lang thang khắp thế giới | бродить по свету |
gen. | đã thế... còn... | мало того |
gen. | đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa | чаша его терпения переполнилась |
gen. | những đơn vị đo thề tích | кубические меры |
gen. | đưa ai vào tình thế khó xử | поставить кого-л. в неловкое положение |
gen. | đại dương thế giới | мировой океан |
gen. | Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giới | Всемирный конгресс сторонников мира |
gen. | Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình toàn thế giới | Всемирный конгресс миролюбивых сил |
gen. | Đại hội liên hoan thanh niên thế giới | Всемирный фестиваль молодёжи |
gen. | Đại hội thế vận | Олимпийские игры |
gen. | Đại hội thế vận | олимпийский (относящийся к спортивной олимпиаде) |
gen. | đại loại như thế | в этом роде |
gen. | về đại thề | в общих чертах |
gen. | đại thề | обобщённый (не затрагивающий деталей) |