DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing thô | all forms
VietnameseRussian
ba anh thợ giày thành một ông Gia-Cát Lượngум хорошо, а два лучше
chớ múa rìu qua mắt thучёного учить - только портить
việc chạy bay khi gặp tay thợ khéoдело мастера боится
ăn vụng như mèo, nhát gan như thỏблудлив как кошка, труслив как заяц