DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing tải lượng | all forms
VietnameseRussian
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушить голос совести
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушать голос совести
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biểnгрузооборот морского транспорта
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sôngгрузооборот речного транспорта